--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cocktail lounge
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cocktail lounge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocktail lounge
+ Noun
quán rượu nhẹ, quán cốc tai.
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
cocktail lounge
:
quán rượu nhẹ, quán cốc tai.
+
giằng xé
:
Snatch and tear (something); get at someone's throatGiằng xé nhau vì địa vịto get at one another's throat for position
+
nhị tâm
:
Double-faced, double-dealingĂn ở nhị tâmA double-dealing behaviourCon người nhị tâmA double-faced person
+
idiot board
:
(truyền hình) máy nhắc (người phát thanh trong một chương trình phát)
+
tank ship
:
tàu chở dầu; tàu chở nước